Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 0,002350 | $U 0,002434 | 1,23% |
3 tháng | $U 0,002350 | $U 0,002509 | 3,58% |
1 năm | $U 0,002350 | $U 0,002665 | 9,57% |
2 năm | $U 0,002350 | $U 0,002878 | 14,06% |
3 năm | $U 0,002350 | $U 0,003148 | 22,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Peso Uruguay (UYU) |
Rp 1.000 | $U 2,3683 |
Rp 5.000 | $U 11,841 |
Rp 10.000 | $U 23,683 |
Rp 25.000 | $U 59,207 |
Rp 50.000 | $U 118,41 |
Rp 100.000 | $U 236,83 |
Rp 250.000 | $U 592,07 |
Rp 500.000 | $U 1.184,14 |
Rp 1.000.000 | $U 2.368,28 |
Rp 5.000.000 | $U 11.841 |
Rp 10.000.000 | $U 23.683 |
Rp 25.000.000 | $U 59.207 |
Rp 50.000.000 | $U 118.414 |
Rp 100.000.000 | $U 236.828 |
Rp 500.000.000 | $U 1.184.138 |