Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / VES Đảo
Rp
=
Bs
25/04/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 0,002235 Bs 0,002303 2,24%
3 tháng Bs 0,002235 Bs 0,002336 1,33%
1 năm Bs 0,001648 Bs 0,002337 36,60%
2 năm Bs 0,0003052 Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 634,53%
3 năm Bs 0,0002915 Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Bolivar Venezuela (VES)
Rp 1.000Bs 2,2467
Rp 5.000Bs 11,233
Rp 10.000Bs 22,467
Rp 25.000Bs 56,167
Rp 50.000Bs 112,33
Rp 100.000Bs 224,67
Rp 250.000Bs 561,67
Rp 500.000Bs 1.123,34
Rp 1.000.000Bs 2.246,68
Rp 5.000.000Bs 11.233
Rp 10.000.000Bs 22.467
Rp 25.000.000Bs 56.167
Rp 50.000.000Bs 112.334
Rp 100.000.000Bs 224.668
Rp 500.000.000Bs 1.123.338