Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 0,002235 | Bs 0,002303 | 2,24% |
3 tháng | Bs 0,002235 | Bs 0,002336 | 1,33% |
1 năm | Bs 0,001648 | Bs 0,002337 | 36,60% |
2 năm | Bs 0,0003052 | Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 634,53% |
3 năm | Bs 0,0002915 | Bs 17.838.917.437.133.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Bolivar Venezuela (VES) |
Rp 1.000 | Bs 2,2467 |
Rp 5.000 | Bs 11,233 |
Rp 10.000 | Bs 22,467 |
Rp 25.000 | Bs 56,167 |
Rp 50.000 | Bs 112,33 |
Rp 100.000 | Bs 224,67 |
Rp 250.000 | Bs 561,67 |
Rp 500.000 | Bs 1.123,34 |
Rp 1.000.000 | Bs 2.246,68 |
Rp 5.000.000 | Bs 11.233 |
Rp 10.000.000 | Bs 22.467 |
Rp 25.000.000 | Bs 56.167 |
Rp 50.000.000 | Bs 112.334 |
Rp 100.000.000 | Bs 224.668 |
Rp 500.000.000 | Bs 1.123.338 |