Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / XOF Đảo
Rp
=
CFA
25/04/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 0,03782 CFA 0,03838 1,18%
3 tháng CFA 0,03782 CFA 0,03918 1,35%
1 năm CFA 0,03782 CFA 0,04126 5,48%
2 năm CFA 0,03782 CFA 0,04496 10,50%
3 năm CFA 0,03734 CFA 0,04496 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)CFA franc Tây Phi (XOF)
Rp 100CFA 3,7755
Rp 500CFA 18,877
Rp 1.000CFA 37,755
Rp 2.500CFA 94,387
Rp 5.000CFA 188,77
Rp 10.000CFA 377,55
Rp 25.000CFA 943,87
Rp 50.000CFA 1.887,75
Rp 100.000CFA 3.775,50
Rp 500.000CFA 18.877
Rp 1.000.000CFA 37.755
Rp 2.500.000CFA 94.387
Rp 5.000.000CFA 188.775
Rp 10.000.000CFA 377.550
Rp 50.000.000CFA 1.887.748