Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 0,03782 | CFA 0,03838 | 1,18% |
3 tháng | CFA 0,03782 | CFA 0,03918 | 1,35% |
1 năm | CFA 0,03782 | CFA 0,04126 | 5,48% |
2 năm | CFA 0,03782 | CFA 0,04496 | 10,50% |
3 năm | CFA 0,03734 | CFA 0,04496 | 0,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
Rp 100 | CFA 3,7755 |
Rp 500 | CFA 18,877 |
Rp 1.000 | CFA 37,755 |
Rp 2.500 | CFA 94,387 |
Rp 5.000 | CFA 188,77 |
Rp 10.000 | CFA 377,55 |
Rp 25.000 | CFA 943,87 |
Rp 50.000 | CFA 1.887,75 |
Rp 100.000 | CFA 3.775,50 |
Rp 500.000 | CFA 18.877 |
Rp 1.000.000 | CFA 37.755 |
Rp 2.500.000 | CFA 94.387 |
Rp 5.000.000 | CFA 188.775 |
Rp 10.000.000 | CFA 377.550 |
Rp 50.000.000 | CFA 1.887.748 |