Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 0,001165 | R 0,001201 | 1,57% |
3 tháng | R 0,001165 | R 0,001235 | 3,26% |
1 năm | R 0,001161 | R 0,001325 | 2,34% |
2 năm | R 0,001048 | R 0,001325 | 12,53% |
3 năm | R 0,0009454 | R 0,001325 | 20,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Rp 1.000 | R 1,1897 |
Rp 5.000 | R 5,9485 |
Rp 10.000 | R 11,897 |
Rp 25.000 | R 29,742 |
Rp 50.000 | R 59,485 |
Rp 100.000 | R 118,97 |
Rp 250.000 | R 297,42 |
Rp 500.000 | R 594,85 |
Rp 1.000.000 | R 1.189,70 |
Rp 5.000.000 | R 5.948,49 |
Rp 10.000.000 | R 11.897 |
Rp 25.000.000 | R 29.742 |
Rp 50.000.000 | R 59.485 |
Rp 100.000.000 | R 118.970 |
Rp 500.000.000 | R 594.849 |