Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 163,25 | ₫ 164,97 | 0,29% |
3 tháng | ₫ 162,20 | ₫ 168,06 | 1,61% |
1 năm | ₫ 160,63 | ₫ 175,95 | 6,28% |
2 năm | ₫ 160,63 | ₫ 183,14 | 8,47% |
3 năm | ₫ 160,63 | ₫ 213,46 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
JP¥ 1 | ₫ 163,76 |
JP¥ 5 | ₫ 818,78 |
JP¥ 10 | ₫ 1.637,56 |
JP¥ 25 | ₫ 4.093,91 |
JP¥ 50 | ₫ 8.187,82 |
JP¥ 100 | ₫ 16.376 |
JP¥ 250 | ₫ 40.939 |
JP¥ 500 | ₫ 81.878 |
JP¥ 1.000 | ₫ 163.756 |
JP¥ 5.000 | ₫ 818.782 |
JP¥ 10.000 | ₫ 1.637.565 |
JP¥ 25.000 | ₫ 4.093.912 |
JP¥ 50.000 | ₫ 8.187.824 |
JP¥ 100.000 | ₫ 16.375.648 |
JP¥ 500.000 | ₫ 81.878.240 |