Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / VND Đảo
JP¥
=
24/04/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 163,25 164,97 0,29%
3 tháng 162,20 168,06 1,61%
1 năm 160,63 175,95 6,28%
2 năm 160,63 183,14 8,47%
3 năm 160,63 213,46 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Việt Nam Đồng (VND)
JP¥ 1 163,76
JP¥ 5 818,78
JP¥ 10 1.637,56
JP¥ 25 4.093,91
JP¥ 50 8.187,82
JP¥ 100 16.376
JP¥ 250 40.939
JP¥ 500 81.878
JP¥ 1.000 163.756
JP¥ 5.000 818.782
JP¥ 10.000 1.637.565
JP¥ 25.000 4.093.912
JP¥ 50.000 8.187.824
JP¥ 100.000 16.375.648
JP¥ 500.000 81.878.240