Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / AOA Đảo
=
Kz
25/04/2024 4:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 0,2046 Kz 0,2084 0,26%
3 tháng Kz 0,2015 Kz 0,2084 1,65%
1 năm Kz 0,1227 Kz 0,2084 66,82%
2 năm Kz 0,09899 Kz 0,2084 105,06%
3 năm Kz 0,09899 Kz 0,2084 27,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Kwanza Angola (AOA)
100Kz 20,628
500Kz 103,14
1.000Kz 206,28
2.500Kz 515,70
5.000Kz 1.031,40
10.000Kz 2.062,81
25.000Kz 5.157,02
50.000Kz 10.314
100.000Kz 20.628
500.000Kz 103.140
1.000.000Kz 206.281
2.500.000Kz 515.702
5.000.000Kz 1.031.404
10.000.000Kz 2.062.808
50.000.000Kz 10.314.039