Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / ARS Đảo
=
$A
16/04/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 0,2096 $A 0,2144 2,04%
3 tháng $A 0,2000 $A 0,2144 7,17%
1 năm $A 0,05254 $A 0,2144 307,99%
2 năm $A 0,02781 $A 0,2144 667,64%
3 năm $A 0,02289 $A 0,2144 833,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Peso Argentina (ARS)
100$A 21,391
500$A 106,95
1.000$A 213,91
2.500$A 534,77
5.000$A 1.069,54
10.000$A 2.139,09
25.000$A 5.347,72
50.000$A 10.695
100.000$A 21.391
500.000$A 106.954
1.000.000$A 213.909
2.500.000$A 534.772
5.000.000$A 1.069.543
10.000.000$A 2.139.086
50.000.000$A 10.695.431