Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / AUD Đảo
=
AU$
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/AUD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AU$ 0,0003732 AU$ 0,0003850 1,56%
3 tháng AU$ 0,0003700 AU$ 0,0003850 3,13%
1 năm AU$ 0,0003543 AU$ 0,0003850 5,11%
2 năm AU$ 0,0003333 AU$ 0,0003885 15,05%
3 năm AU$ 0,0003146 AU$ 0,0003885 20,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Úc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Úc (AUD)
1.000AU$ 0,3835
5.000AU$ 1,9175
10.000AU$ 3,8349
25.000AU$ 9,5873
50.000AU$ 19,175
100.000AU$ 38,349
250.000AU$ 95,873
500.000AU$ 191,75
1.000.000AU$ 383,49
5.000.000AU$ 1.917,46
10.000.000AU$ 3.834,92
25.000.000AU$ 9.587,29
50.000.000AU$ 19.175
100.000.000AU$ 38.349
500.000.000AU$ 191.746