Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0003732 | AU$ 0,0003850 | 1,56% |
3 tháng | AU$ 0,0003700 | AU$ 0,0003850 | 3,13% |
1 năm | AU$ 0,0003543 | AU$ 0,0003850 | 5,11% |
2 năm | AU$ 0,0003333 | AU$ 0,0003885 | 15,05% |
3 năm | AU$ 0,0003146 | AU$ 0,0003885 | 20,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Úc (AUD) |
៛ 1.000 | AU$ 0,3835 |
៛ 5.000 | AU$ 1,9175 |
៛ 10.000 | AU$ 3,8349 |
៛ 25.000 | AU$ 9,5873 |
៛ 50.000 | AU$ 19,175 |
៛ 100.000 | AU$ 38,349 |
៛ 250.000 | AU$ 95,873 |
៛ 500.000 | AU$ 191,75 |
៛ 1.000.000 | AU$ 383,49 |
៛ 5.000.000 | AU$ 1.917,46 |
៛ 10.000.000 | AU$ 3.834,92 |
៛ 25.000.000 | AU$ 9.587,29 |
៛ 50.000.000 | AU$ 19.175 |
៛ 100.000.000 | AU$ 38.349 |
៛ 500.000.000 | AU$ 191.746 |