Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BDT Đảo
=
25/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02688 0,02725 0,15%
3 tháng 0,02662 0,02735 1,18%
1 năm 0,02560 0,02735 3,56%
2 năm 0,02132 0,02735 27,38%
3 năm 0,02074 0,02735 29,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Taka Bangladesh (BDT)
100 2,7055
500 13,528
1.000 27,055
2.500 67,639
5.000 135,28
10.000 270,55
25.000 676,39
50.000 1.352,77
100.000 2.705,55
500.000 13.528
1.000.000 27.055
2.500.000 67.639
5.000.000 135.277
10.000.000 270.555
50.000.000 1.352.775