Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,02688 | ৳ 0,02725 | 0,15% |
3 tháng | ৳ 0,02662 | ৳ 0,02735 | 1,18% |
1 năm | ৳ 0,02560 | ৳ 0,02735 | 3,56% |
2 năm | ৳ 0,02132 | ৳ 0,02735 | 27,38% |
3 năm | ৳ 0,02074 | ৳ 0,02735 | 29,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Taka Bangladesh (BDT) |
៛ 100 | ৳ 2,7055 |
៛ 500 | ৳ 13,528 |
៛ 1.000 | ৳ 27,055 |
៛ 2.500 | ৳ 67,639 |
៛ 5.000 | ৳ 135,28 |
៛ 10.000 | ৳ 270,55 |
៛ 25.000 | ৳ 676,39 |
៛ 50.000 | ৳ 1.352,77 |
៛ 100.000 | ৳ 2.705,55 |
៛ 500.000 | ৳ 13.528 |
៛ 1.000.000 | ৳ 27.055 |
៛ 2.500.000 | ৳ 67.639 |
៛ 5.000.000 | ৳ 135.277 |
៛ 10.000.000 | ৳ 270.555 |
៛ 50.000.000 | ৳ 1.352.775 |