Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 0,0004410 | лв 0,0004484 | 1,00% |
3 tháng | лв 0,0004320 | лв 0,0004484 | 3,79% |
1 năm | лв 0,0004207 | лв 0,0004516 | 1,07% |
2 năm | лв 0,0004207 | лв 0,0004935 | 2,57% |
3 năm | лв 0,0003921 | лв 0,0004935 | 9,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lev Bulgaria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lev Bulgaria (BGN) |
៛ 1.000 | лв 0,4481 |
៛ 5.000 | лв 2,2405 |
៛ 10.000 | лв 4,4811 |
៛ 25.000 | лв 11,203 |
៛ 50.000 | лв 22,405 |
៛ 100.000 | лв 44,811 |
៛ 250.000 | лв 112,03 |
៛ 500.000 | лв 224,05 |
៛ 1.000.000 | лв 448,11 |
៛ 5.000.000 | лв 2.240,54 |
៛ 10.000.000 | лв 4.481,08 |
៛ 25.000.000 | лв 11.203 |
៛ 50.000.000 | лв 22.405 |
៛ 100.000.000 | лв 44.811 |
៛ 500.000.000 | лв 224.054 |