Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BGN Đảo
=
лв
29/03/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 0,0004410 лв 0,0004484 1,00%
3 tháng лв 0,0004320 лв 0,0004484 3,79%
1 năm лв 0,0004207 лв 0,0004516 1,07%
2 năm лв 0,0004207 лв 0,0004935 2,57%
3 năm лв 0,0003921 лв 0,0004935 9,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lev Bulgaria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lev Bulgaria
Mã tiền tệ: BGN
Biểu tượng tiền tệ: лв
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bungari

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Lev Bulgaria (BGN)
1.000лв 0,4481
5.000лв 2,2405
10.000лв 4,4811
25.000лв 11,203
50.000лв 22,405
100.000лв 44,811
250.000лв 112,03
500.000лв 224,05
1.000.000лв 448,11
5.000.000лв 2.240,54
10.000.000лв 4.481,08
25.000.000лв 11.203
50.000.000лв 22.405
100.000.000лв 44.811
500.000.000лв 224.054