Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BIF Đảo
=
FBu
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,7019 FBu 0,7123 0,28%
3 tháng FBu 0,6961 FBu 0,7123 1,04%
1 năm FBu 0,5029 FBu 0,7123 38,03%
2 năm FBu 0,4936 FBu 0,7123 39,27%
3 năm FBu 0,4777 FBu 0,7123 46,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Franc Burundi (BIF)
1FBu 0,7059
5FBu 3,5296
10FBu 7,0591
25FBu 17,648
50FBu 35,296
100FBu 70,591
250FBu 176,48
500FBu 352,96
1.000FBu 705,91
5.000FBu 3.529,56
10.000FBu 7.059,13
25.000FBu 17.648
50.000FBu 35.296
100.000FBu 70.591
500.000FBu 352.956