Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BMD Đảo
=
BD$
24/04/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD$ 0,0002448 BD$ 0,0002490 0,11%
3 tháng BD$ 0,0002424 BD$ 0,0002491 1,04%
1 năm BD$ 0,0002389 BD$ 0,0002491 0,33%
2 năm BD$ 0,0002388 BD$ 0,0002491 0,86%
3 năm BD$ 0,0002388 BD$ 0,0002499 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Bermuda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Bermuda (BMD)
1.000BD$ 0,2462
5.000BD$ 1,2309
10.000BD$ 2,4617
25.000BD$ 6,1543
50.000BD$ 12,309
100.000BD$ 24,617
250.000BD$ 61,543
500.000BD$ 123,09
1.000.000BD$ 246,17
5.000.000BD$ 1.230,87
10.000.000BD$ 2.461,74
25.000.000BD$ 6.154,35
50.000.000BD$ 12.309
100.000.000BD$ 24.617
500.000.000BD$ 123.087