Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,001216 | R$ 0,001241 | 0,95% |
3 tháng | R$ 0,001181 | R$ 0,001241 | 4,40% |
1 năm | R$ 0,001140 | R$ 0,001275 | 3,29% |
2 năm | R$ 0,001131 | R$ 0,001347 | 4,30% |
3 năm | R$ 0,001131 | R$ 0,001428 | 12,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Real Brazil (BRL) |
៛ 1.000 | R$ 1,2407 |
៛ 5.000 | R$ 6,2034 |
៛ 10.000 | R$ 12,407 |
៛ 25.000 | R$ 31,017 |
៛ 50.000 | R$ 62,034 |
៛ 100.000 | R$ 124,07 |
៛ 250.000 | R$ 310,17 |
៛ 500.000 | R$ 620,34 |
៛ 1.000.000 | R$ 1.240,67 |
៛ 5.000.000 | R$ 6.203,36 |
៛ 10.000.000 | R$ 12.407 |
៛ 25.000.000 | R$ 31.017 |
៛ 50.000.000 | R$ 62.034 |
៛ 100.000.000 | R$ 124.067 |
៛ 500.000.000 | R$ 620.336 |