Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0002448 | B$ 0,0002490 | 0,36% |
3 tháng | B$ 0,0002424 | B$ 0,0002491 | 0,45% |
1 năm | B$ 0,0002389 | B$ 0,0002491 | 0,05% |
2 năm | B$ 0,0002388 | B$ 0,0002491 | 0,38% |
3 năm | B$ 0,0002388 | B$ 0,0002499 | 0,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Bahamas
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Bahamas
Mã tiền tệ: BSD
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahamas
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Bahamas (BSD) |
៛ 1.000 | B$ 0,2474 |
៛ 5.000 | B$ 1,2372 |
៛ 10.000 | B$ 2,4745 |
៛ 25.000 | B$ 6,1862 |
៛ 50.000 | B$ 12,372 |
៛ 100.000 | B$ 24,745 |
៛ 250.000 | B$ 61,862 |
៛ 500.000 | B$ 123,72 |
៛ 1.000.000 | B$ 247,45 |
៛ 5.000.000 | B$ 1.237,24 |
៛ 10.000.000 | B$ 2.474,47 |
៛ 25.000.000 | B$ 6.186,18 |
៛ 50.000.000 | B$ 12.372 |
៛ 100.000.000 | B$ 24.745 |
៛ 500.000.000 | B$ 123.724 |