Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,02041 | Nu. 0,02078 | 0,08% |
3 tháng | Nu. 0,02013 | Nu. 0,02078 | 1,27% |
1 năm | Nu. 0,01973 | Nu. 0,02078 | 1,98% |
2 năm | Nu. 0,01874 | Nu. 0,02078 | 9,55% |
3 năm | Nu. 0,01777 | Nu. 0,02078 | 11,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
៛ 100 | Nu. 2,0527 |
៛ 500 | Nu. 10,263 |
៛ 1.000 | Nu. 20,527 |
៛ 2.500 | Nu. 51,317 |
៛ 5.000 | Nu. 102,63 |
៛ 10.000 | Nu. 205,27 |
៛ 25.000 | Nu. 513,17 |
៛ 50.000 | Nu. 1.026,33 |
៛ 100.000 | Nu. 2.052,67 |
៛ 500.000 | Nu. 10.263 |
៛ 1.000.000 | Nu. 20.527 |
៛ 2.500.000 | Nu. 51.317 |
៛ 5.000.000 | Nu. 102.633 |
៛ 10.000.000 | Nu. 205.267 |
៛ 50.000.000 | Nu. 1.026.334 |