Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BTN Đảo
=
Nu.
24/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,02041 Nu. 0,02078 0,08%
3 tháng Nu. 0,02013 Nu. 0,02078 1,27%
1 năm Nu. 0,01973 Nu. 0,02078 1,98%
2 năm Nu. 0,01874 Nu. 0,02078 9,55%
3 năm Nu. 0,01777 Nu. 0,02078 11,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 2,0527
500Nu. 10,263
1.000Nu. 20,527
2.500Nu. 51,317
5.000Nu. 102,63
10.000Nu. 205,27
25.000Nu. 513,17
50.000Nu. 1.026,33
100.000Nu. 2.052,67
500.000Nu. 10.263
1.000.000Nu. 20.527
2.500.000Nu. 51.317
5.000.000Nu. 102.633
10.000.000Nu. 205.267
50.000.000Nu. 1.026.334