Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,0004895 | BZ$ 0,0004980 | 0,33% |
3 tháng | BZ$ 0,0004848 | BZ$ 0,0004982 | 1,04% |
1 năm | BZ$ 0,0004779 | BZ$ 0,0004982 | 1,25% |
2 năm | BZ$ 0,0004776 | BZ$ 0,0004982 | 0,03% |
3 năm | BZ$ 0,0004776 | BZ$ 0,0004997 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Belize (BZD) |
៛ 1.000 | BZ$ 0,4926 |
៛ 5.000 | BZ$ 2,4628 |
៛ 10.000 | BZ$ 4,9256 |
៛ 25.000 | BZ$ 12,314 |
៛ 50.000 | BZ$ 24,628 |
៛ 100.000 | BZ$ 49,256 |
៛ 250.000 | BZ$ 123,14 |
៛ 500.000 | BZ$ 246,28 |
៛ 1.000.000 | BZ$ 492,56 |
៛ 5.000.000 | BZ$ 2.462,78 |
៛ 10.000.000 | BZ$ 4.925,56 |
៛ 25.000.000 | BZ$ 12.314 |
៛ 50.000.000 | BZ$ 24.628 |
៛ 100.000.000 | BZ$ 49.256 |
៛ 500.000.000 | BZ$ 246.278 |