Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / BZD Đảo
=
BZ$
25/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,0004895 BZ$ 0,0004980 0,33%
3 tháng BZ$ 0,0004848 BZ$ 0,0004982 1,04%
1 năm BZ$ 0,0004779 BZ$ 0,0004982 1,25%
2 năm BZ$ 0,0004776 BZ$ 0,0004982 0,03%
3 năm BZ$ 0,0004776 BZ$ 0,0004997 0,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Belize (BZD)
1.000BZ$ 0,4926
5.000BZ$ 2,4628
10.000BZ$ 4,9256
25.000BZ$ 12,314
50.000BZ$ 24,628
100.000BZ$ 49,256
250.000BZ$ 123,14
500.000BZ$ 246,28
1.000.000BZ$ 492,56
5.000.000BZ$ 2.462,78
10.000.000BZ$ 4.925,56
25.000.000BZ$ 12.314
50.000.000BZ$ 24.628
100.000.000BZ$ 49.256
500.000.000BZ$ 246.278