Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 0,2320 | CLP$ 0,2438 | 0,10% |
3 tháng | CLP$ 0,2220 | CLP$ 0,2438 | 6,56% |
1 năm | CLP$ 0,1903 | CLP$ 0,2438 | 21,63% |
2 năm | CLP$ 0,1880 | CLP$ 0,2581 | 16,48% |
3 năm | CLP$ 0,1714 | CLP$ 0,2581 | 37,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Peso Chile (CLP) |
៛ 100 | CLP$ 23,433 |
៛ 500 | CLP$ 117,17 |
៛ 1.000 | CLP$ 234,33 |
៛ 2.500 | CLP$ 585,83 |
៛ 5.000 | CLP$ 1.171,66 |
៛ 10.000 | CLP$ 2.343,32 |
៛ 25.000 | CLP$ 5.858,29 |
៛ 50.000 | CLP$ 11.717 |
៛ 100.000 | CLP$ 23.433 |
៛ 500.000 | CLP$ 117.166 |
៛ 1.000.000 | CLP$ 234.332 |
៛ 2.500.000 | CLP$ 585.829 |
៛ 5.000.000 | CLP$ 1.171.658 |
៛ 10.000.000 | CLP$ 2.343.317 |
៛ 50.000.000 | CLP$ 11.716.585 |