Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / CNY Đảo
=
CN¥
25/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,001771 CN¥ 0,001802 0,56%
3 tháng CN¥ 0,001725 CN¥ 0,001802 3,25%
1 năm CN¥ 0,001670 CN¥ 0,001802 5,01%
2 năm CN¥ 0,001609 CN¥ 0,001802 11,18%
3 năm CN¥ 0,001533 CN¥ 0,001802 11,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 1,7869
5.000CN¥ 8,9345
10.000CN¥ 17,869
25.000CN¥ 44,673
50.000CN¥ 89,345
100.000CN¥ 178,69
250.000CN¥ 446,73
500.000CN¥ 893,45
1.000.000CN¥ 1.786,91
5.000.000CN¥ 8.934,53
10.000.000CN¥ 17.869
25.000.000CN¥ 44.673
50.000.000CN¥ 89.345
100.000.000CN¥ 178.691
500.000.000CN¥ 893.453