Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / CUP Đảo
=
29/03/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005889 0,005979 0,76%
3 tháng 0,005817 0,005979 1,29%
1 năm 0,005735 0,005979 0,20%
2 năm 0,005731 0,005979 0,62%
3 năm 0,005731 0,005997 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Peso Cuba (CUP)
1.000 5,9367
5.000 29,684
10.000 59,367
25.000 148,42
50.000 296,84
100.000 593,67
250.000 1.484,18
500.000 2.968,37
1.000.000 5.936,73
5.000.000 29.684
10.000.000 59.367
25.000.000 148.418
50.000.000 296.837
100.000.000 593.673
500.000.000 2.968.367