Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,005889 | ₱ 0,005979 | 0,76% |
3 tháng | ₱ 0,005817 | ₱ 0,005979 | 1,29% |
1 năm | ₱ 0,005735 | ₱ 0,005979 | 0,20% |
2 năm | ₱ 0,005731 | ₱ 0,005979 | 0,62% |
3 năm | ₱ 0,005731 | ₱ 0,005997 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Peso Cuba (CUP) |
៛ 1.000 | ₱ 5,9367 |
៛ 5.000 | ₱ 29,684 |
៛ 10.000 | ₱ 59,367 |
៛ 25.000 | ₱ 148,42 |
៛ 50.000 | ₱ 296,84 |
៛ 100.000 | ₱ 593,67 |
៛ 250.000 | ₱ 1.484,18 |
៛ 500.000 | ₱ 2.968,37 |
៛ 1.000.000 | ₱ 5.936,73 |
៛ 5.000.000 | ₱ 29.684 |
៛ 10.000.000 | ₱ 59.367 |
៛ 25.000.000 | ₱ 148.418 |
៛ 50.000.000 | ₱ 296.837 |
៛ 100.000.000 | ₱ 593.673 |
៛ 500.000.000 | ₱ 2.968.367 |