Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,005686 | Kč 0,005797 | 0,79% |
3 tháng | Kč 0,005438 | Kč 0,005817 | 6,61% |
1 năm | Kč 0,005109 | Kč 0,005817 | 7,86% |
2 năm | Kč 0,005109 | Kč 0,006225 | 5,35% |
3 năm | Kč 0,005099 | Kč 0,006225 | 6,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Koruna Séc (CZK) |
៛ 1.000 | Kč 5,7994 |
៛ 5.000 | Kč 28,997 |
៛ 10.000 | Kč 57,994 |
៛ 25.000 | Kč 144,99 |
៛ 50.000 | Kč 289,97 |
៛ 100.000 | Kč 579,94 |
៛ 250.000 | Kč 1.449,86 |
៛ 500.000 | Kč 2.899,72 |
៛ 1.000.000 | Kč 5.799,43 |
៛ 5.000.000 | Kč 28.997 |
៛ 10.000.000 | Kč 57.994 |
៛ 25.000.000 | Kč 144.986 |
៛ 50.000.000 | Kč 289.972 |
៛ 100.000.000 | Kč 579.943 |
៛ 500.000.000 | Kč 2.899.716 |