Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,01452 | RD$ 0,01473 | 0,15% |
3 tháng | RD$ 0,01430 | RD$ 0,01473 | 1,38% |
1 năm | RD$ 0,01322 | RD$ 0,01473 | 8,47% |
2 năm | RD$ 0,01284 | RD$ 0,01473 | 7,32% |
3 năm | RD$ 0,01284 | RD$ 0,01473 | 3,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Peso Dominicana (DOP) |
៛ 100 | RD$ 1,4715 |
៛ 500 | RD$ 7,3576 |
៛ 1.000 | RD$ 14,715 |
៛ 2.500 | RD$ 36,788 |
៛ 5.000 | RD$ 73,576 |
៛ 10.000 | RD$ 147,15 |
៛ 25.000 | RD$ 367,88 |
៛ 50.000 | RD$ 735,76 |
៛ 100.000 | RD$ 1.471,51 |
៛ 500.000 | RD$ 7.357,56 |
៛ 1.000.000 | RD$ 14.715 |
៛ 2.500.000 | RD$ 36.788 |
៛ 5.000.000 | RD$ 73.576 |
៛ 10.000.000 | RD$ 147.151 |
៛ 50.000.000 | RD$ 735.756 |