Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / DOP Đảo
=
RD$
18/04/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,01452 RD$ 0,01473 0,15%
3 tháng RD$ 0,01430 RD$ 0,01473 1,38%
1 năm RD$ 0,01322 RD$ 0,01473 8,47%
2 năm RD$ 0,01284 RD$ 0,01473 7,32%
3 năm RD$ 0,01284 RD$ 0,01473 3,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Peso Dominicana (DOP)
100RD$ 1,4715
500RD$ 7,3576
1.000RD$ 14,715
2.500RD$ 36,788
5.000RD$ 73,576
10.000RD$ 147,15
25.000RD$ 367,88
50.000RD$ 735,76
100.000RD$ 1.471,51
500.000RD$ 7.357,56
1.000.000RD$ 14.715
2.500.000RD$ 36.788
5.000.000RD$ 73.576
10.000.000RD$ 147.151
50.000.000RD$ 735.756