Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / EUR Đảo
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0002271 0,0002324 1,70%
3 tháng 0,0002246 0,0002324 2,60%
1 năm 0,0002151 0,0002324 3,07%
2 năm 0,0002151 0,0002523 1,08%
3 năm 0,0002005 0,0002523 12,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Euro (EUR)
1.000 0,2308
5.000 1,1538
10.000 2,3076
25.000 5,7690
50.000 11,538
100.000 23,076
250.000 57,690
500.000 115,38
1.000.000 230,76
5.000.000 1.153,80
10.000.000 2.307,60
25.000.000 5.769,01
50.000.000 11.538
100.000.000 23.076
500.000.000 115.380