Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0005524 | FJ$ 0,0005674 | 0,66% |
3 tháng | FJ$ 0,0005457 | FJ$ 0,0005674 | 3,64% |
1 năm | FJ$ 0,0005304 | FJ$ 0,0005674 | 3,18% |
2 năm | FJ$ 0,0005231 | FJ$ 0,0005674 | 7,72% |
3 năm | FJ$ 0,0004879 | FJ$ 0,0005674 | 13,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Fiji (FJD) |
៛ 1.000 | FJ$ 0,5651 |
៛ 5.000 | FJ$ 2,8257 |
៛ 10.000 | FJ$ 5,6515 |
៛ 25.000 | FJ$ 14,129 |
៛ 50.000 | FJ$ 28,257 |
៛ 100.000 | FJ$ 56,515 |
៛ 250.000 | FJ$ 141,29 |
៛ 500.000 | FJ$ 282,57 |
៛ 1.000.000 | FJ$ 565,15 |
៛ 5.000.000 | FJ$ 2.825,74 |
៛ 10.000.000 | FJ$ 5.651,47 |
៛ 25.000.000 | FJ$ 14.129 |
៛ 50.000.000 | FJ$ 28.257 |
៛ 100.000.000 | FJ$ 56.515 |
៛ 500.000.000 | FJ$ 282.574 |