Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / FJD Đảo
=
FJ$
25/04/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,0005524 FJ$ 0,0005674 0,66%
3 tháng FJ$ 0,0005457 FJ$ 0,0005674 3,64%
1 năm FJ$ 0,0005304 FJ$ 0,0005674 3,18%
2 năm FJ$ 0,0005231 FJ$ 0,0005674 7,72%
3 năm FJ$ 0,0004879 FJ$ 0,0005674 13,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Fiji (FJD)
1.000FJ$ 0,5651
5.000FJ$ 2,8257
10.000FJ$ 5,6515
25.000FJ$ 14,129
50.000FJ$ 28,257
100.000FJ$ 56,515
250.000FJ$ 141,29
500.000FJ$ 282,57
1.000.000FJ$ 565,15
5.000.000FJ$ 2.825,74
10.000.000FJ$ 5.651,47
25.000.000FJ$ 14.129
50.000.000FJ$ 28.257
100.000.000FJ$ 56.515
500.000.000FJ$ 282.574