Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 0,01668 | D 0,01692 | 0,69% |
3 tháng | D 0,01634 | D 0,01692 | 2,18% |
1 năm | D 0,01434 | D 0,01692 | 9,51% |
2 năm | D 0,01307 | D 0,01692 | 25,59% |
3 năm | D 0,01235 | D 0,01692 | 33,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Dalasi Gambia (GMD) |
៛ 100 | D 1,6795 |
៛ 500 | D 8,3974 |
៛ 1.000 | D 16,795 |
៛ 2.500 | D 41,987 |
៛ 5.000 | D 83,974 |
៛ 10.000 | D 167,95 |
៛ 25.000 | D 419,87 |
៛ 50.000 | D 839,74 |
៛ 100.000 | D 1.679,48 |
៛ 500.000 | D 8.397,38 |
៛ 1.000.000 | D 16.795 |
៛ 2.500.000 | D 41.987 |
៛ 5.000.000 | D 83.974 |
៛ 10.000.000 | D 167.948 |
៛ 50.000.000 | D 839.738 |