Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / GTQ Đảo
=
Q
25/04/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,001908 Q 0,001938 0,70%
3 tháng Q 0,001904 Q 0,001943 0,24%
1 năm Q 0,001884 Q 0,001943 0,85%
2 năm Q 0,001869 Q 0,001943 1,43%
3 năm Q 0,001869 Q 0,001943 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Quetzal Guatemala (GTQ)
1.000Q 1,9164
5.000Q 9,5820
10.000Q 19,164
25.000Q 47,910
50.000Q 95,820
100.000Q 191,64
250.000Q 479,10
500.000Q 958,20
1.000.000Q 1.916,40
5.000.000Q 9.582,00
10.000.000Q 19.164
25.000.000Q 47.910
50.000.000Q 95.820
100.000.000Q 191.640
500.000.000Q 958.200