Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,001908 | Q 0,001938 | 0,70% |
3 tháng | Q 0,001904 | Q 0,001943 | 0,24% |
1 năm | Q 0,001884 | Q 0,001943 | 0,85% |
2 năm | Q 0,001869 | Q 0,001943 | 1,43% |
3 năm | Q 0,001869 | Q 0,001943 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
៛ 1.000 | Q 1,9164 |
៛ 5.000 | Q 9,5820 |
៛ 10.000 | Q 19,164 |
៛ 25.000 | Q 47,910 |
៛ 50.000 | Q 95,820 |
៛ 100.000 | Q 191,64 |
៛ 250.000 | Q 479,10 |
៛ 500.000 | Q 958,20 |
៛ 1.000.000 | Q 1.916,40 |
៛ 5.000.000 | Q 9.582,00 |
៛ 10.000.000 | Q 19.164 |
៛ 25.000.000 | Q 47.910 |
៛ 50.000.000 | Q 95.820 |
៛ 100.000.000 | Q 191.640 |
៛ 500.000.000 | Q 958.200 |