Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,001918 | HK$ 0,001949 | 0,02% |
3 tháng | HK$ 0,001896 | HK$ 0,001949 | 0,53% |
1 năm | HK$ 0,001872 | HK$ 0,001949 | 0,19% |
2 năm | HK$ 0,001865 | HK$ 0,001953 | 1,02% |
3 năm | HK$ 0,001865 | HK$ 0,001953 | 0,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
៛ 1.000 | HK$ 1,9269 |
៛ 5.000 | HK$ 9,6345 |
៛ 10.000 | HK$ 19,269 |
៛ 25.000 | HK$ 48,172 |
៛ 50.000 | HK$ 96,345 |
៛ 100.000 | HK$ 192,69 |
៛ 250.000 | HK$ 481,72 |
៛ 500.000 | HK$ 963,45 |
៛ 1.000.000 | HK$ 1.926,89 |
៛ 5.000.000 | HK$ 9.634,45 |
៛ 10.000.000 | HK$ 19.269 |
៛ 25.000.000 | HK$ 48.172 |
៛ 50.000.000 | HK$ 96.345 |
៛ 100.000.000 | HK$ 192.689 |
៛ 500.000.000 | HK$ 963.445 |