Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / HKD Đảo
=
HK$
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,001918 HK$ 0,001949 0,02%
3 tháng HK$ 0,001896 HK$ 0,001949 0,53%
1 năm HK$ 0,001872 HK$ 0,001949 0,19%
2 năm HK$ 0,001865 HK$ 0,001953 1,02%
3 năm HK$ 0,001865 HK$ 0,001953 0,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 1,9269
5.000HK$ 9,6345
10.000HK$ 19,269
25.000HK$ 48,172
50.000HK$ 96,345
100.000HK$ 192,69
250.000HK$ 481,72
500.000HK$ 963,45
1.000.000HK$ 1.926,89
5.000.000HK$ 9.634,45
10.000.000HK$ 19.269
25.000.000HK$ 48.172
50.000.000HK$ 96.345
100.000.000HK$ 192.689
500.000.000HK$ 963.445