Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / HNL Đảo
=
L
18/04/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,006048 L 0,006131 0,19%
3 tháng L 0,006029 L 0,006131 0,85%
1 năm L 0,005902 L 0,006131 0,87%
2 năm L 0,005902 L 0,006131 0,46%
3 năm L 0,005796 L 0,006155 2,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Lempira Honduras (HNL)
1.000L 6,1097
5.000L 30,549
10.000L 61,097
25.000L 152,74
50.000L 305,49
100.000L 610,97
250.000L 1.527,43
500.000L 3.054,85
1.000.000L 6.109,71
5.000.000L 30.549
10.000.000L 61.097
25.000.000L 152.743
50.000.000L 305.485
100.000.000L 610.971
500.000.000L 3.054.854