Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,006048 | L 0,006131 | 0,19% |
3 tháng | L 0,006029 | L 0,006131 | 0,85% |
1 năm | L 0,005902 | L 0,006131 | 0,87% |
2 năm | L 0,005902 | L 0,006131 | 0,46% |
3 năm | L 0,005796 | L 0,006155 | 2,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Lempira Honduras (HNL) |
៛ 1.000 | L 6,1097 |
៛ 5.000 | L 30,549 |
៛ 10.000 | L 61,097 |
៛ 25.000 | L 152,74 |
៛ 50.000 | L 305,49 |
៛ 100.000 | L 610,97 |
៛ 250.000 | L 1.527,43 |
៛ 500.000 | L 3.054,85 |
៛ 1.000.000 | L 6.109,71 |
៛ 5.000.000 | L 30.549 |
៛ 10.000.000 | L 61.097 |
៛ 25.000.000 | L 152.743 |
៛ 50.000.000 | L 305.485 |
៛ 100.000.000 | L 610.971 |
៛ 500.000.000 | L 3.054.854 |