Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / HUF Đảo
=
Ft
25/04/2024 12:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,08861 Ft 0,09166 0,11%
3 tháng Ft 0,08672 Ft 0,09166 3,96%
1 năm Ft 0,08047 Ft 0,09166 8,96%
2 năm Ft 0,08047 Ft 0,1077 4,26%
3 năm Ft 0,06959 Ft 0,1077 20,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Forint Hungary (HUF)
100Ft 9,0285
500Ft 45,142
1.000Ft 90,285
2.500Ft 225,71
5.000Ft 451,42
10.000Ft 902,85
25.000Ft 2.257,12
50.000Ft 4.514,25
100.000Ft 9.028,49
500.000Ft 45.142
1.000.000Ft 90.285
2.500.000Ft 225.712
5.000.000Ft 451.425
10.000.000Ft 902.849
50.000.000Ft 4.514.246