Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0008773 | ₪ 0,0009106 | 3,77% |
3 tháng | ₪ 0,0008773 | ₪ 0,0009260 | 3,06% |
1 năm | ₪ 0,0008600 | ₪ 0,0009901 | 2,72% |
2 năm | ₪ 0,0007817 | ₪ 0,0009901 | 14,83% |
3 năm | ₪ 0,0007521 | ₪ 0,0009901 | 11,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Shekel Israel mới (ILS) |
៛ 1.000 | ₪ 0,9115 |
៛ 5.000 | ₪ 4,5574 |
៛ 10.000 | ₪ 9,1149 |
៛ 25.000 | ₪ 22,787 |
៛ 50.000 | ₪ 45,574 |
៛ 100.000 | ₪ 91,149 |
៛ 250.000 | ₪ 227,87 |
៛ 500.000 | ₪ 455,74 |
៛ 1.000.000 | ₪ 911,49 |
៛ 5.000.000 | ₪ 4.557,44 |
៛ 10.000.000 | ₪ 9.114,88 |
៛ 25.000.000 | ₪ 22.787 |
៛ 50.000.000 | ₪ 45.574 |
៛ 100.000.000 | ₪ 91.149 |
៛ 500.000.000 | ₪ 455.744 |