Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / INR Đảo
=
23/04/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02041 0,02078 0,49%
3 tháng 0,02013 0,02078 0,72%
1 năm 0,01973 0,02078 1,79%
2 năm 0,01874 0,02078 9,11%
3 năm 0,01777 0,02078 10,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Ấn Độ (INR)
100 2,0450
500 10,225
1.000 20,450
2.500 51,125
5.000 102,25
10.000 204,50
25.000 511,25
50.000 1.022,49
100.000 2.044,98
500.000 10.225
1.000.000 20.450
2.500.000 51.125
5.000.000 102.249
10.000.000 204.498
50.000.000 1.022.492