Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,02041 | ₹ 0,02078 | 0,49% |
3 tháng | ₹ 0,02013 | ₹ 0,02078 | 0,72% |
1 năm | ₹ 0,01973 | ₹ 0,02078 | 1,79% |
2 năm | ₹ 0,01874 | ₹ 0,02078 | 9,11% |
3 năm | ₹ 0,01777 | ₹ 0,02078 | 10,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rupee Ấn Độ (INR) |
៛ 100 | ₹ 2,0450 |
៛ 500 | ₹ 10,225 |
៛ 1.000 | ₹ 20,450 |
៛ 2.500 | ₹ 51,125 |
៛ 5.000 | ₹ 102,25 |
៛ 10.000 | ₹ 204,50 |
៛ 25.000 | ₹ 511,25 |
៛ 50.000 | ₹ 1.022,49 |
៛ 100.000 | ₹ 2.044,98 |
៛ 500.000 | ₹ 10.225 |
៛ 1.000.000 | ₹ 20.450 |
៛ 2.500.000 | ₹ 51.125 |
៛ 5.000.000 | ₹ 102.249 |
៛ 10.000.000 | ₹ 204.498 |
៛ 50.000.000 | ₹ 1.022.492 |