Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / IRR Đảo
=
IRR
28/03/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 10,313 IRR 10,474 0,43%
3 tháng IRR 10,192 IRR 10,474 1,51%
1 năm IRR 10,095 IRR 10,474 0,50%
2 năm IRR 9,9834 IRR 10,783 1,07%
3 năm IRR 9,9834 IRR 10,783 0,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rial Iran (IRR)
1IRR 10,392
5IRR 51,959
10IRR 103,92
25IRR 259,80
50IRR 519,59
100IRR 1.039,18
250IRR 2.597,96
500IRR 5.195,92
1.000IRR 10.392
5.000IRR 51.959
10.000IRR 103.918
25.000IRR 259.796
50.000IRR 519.592
100.000IRR 1.039.184
500.000IRR 5.195.921