Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / JPY Đảo
=
JP¥
25/04/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,03731 JP¥ 0,03834 2,52%
3 tháng JP¥ 0,03598 JP¥ 0,03834 6,07%
1 năm JP¥ 0,03247 JP¥ 0,03834 15,92%
2 năm JP¥ 0,03096 JP¥ 0,03834 21,93%
3 năm JP¥ 0,02668 JP¥ 0,03834 43,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Yên Nhật (JPY)
100JP¥ 3,8311
500JP¥ 19,155
1.000JP¥ 38,311
2.500JP¥ 95,777
5.000JP¥ 191,55
10.000JP¥ 383,11
25.000JP¥ 957,77
50.000JP¥ 1.915,53
100.000JP¥ 3.831,06
500.000JP¥ 19.155
1.000.000JP¥ 38.311
2.500.000JP¥ 95.777
5.000.000JP¥ 191.553
10.000.000JP¥ 383.106
50.000.000JP¥ 1.915.531