Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,03731 | JP¥ 0,03834 | 2,52% |
3 tháng | JP¥ 0,03598 | JP¥ 0,03834 | 6,07% |
1 năm | JP¥ 0,03247 | JP¥ 0,03834 | 15,92% |
2 năm | JP¥ 0,03096 | JP¥ 0,03834 | 21,93% |
3 năm | JP¥ 0,02668 | JP¥ 0,03834 | 43,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Yên Nhật (JPY) |
៛ 100 | JP¥ 3,8311 |
៛ 500 | JP¥ 19,155 |
៛ 1.000 | JP¥ 38,311 |
៛ 2.500 | JP¥ 95,777 |
៛ 5.000 | JP¥ 191,55 |
៛ 10.000 | JP¥ 383,11 |
៛ 25.000 | JP¥ 957,77 |
៛ 50.000 | JP¥ 1.915,53 |
៛ 100.000 | JP¥ 3.831,06 |
៛ 500.000 | JP¥ 19.155 |
៛ 1.000.000 | JP¥ 38.311 |
៛ 2.500.000 | JP¥ 95.777 |
៛ 5.000.000 | JP¥ 191.553 |
៛ 10.000.000 | JP¥ 383.106 |
៛ 50.000.000 | JP¥ 1.915.531 |