Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,3228 | ₩ 0,3337 | 1,52% |
3 tháng | ₩ 0,3159 | ₩ 0,3337 | 5,64% |
1 năm | ₩ 0,3053 | ₩ 0,3337 | 3,77% |
2 năm | ₩ 0,2965 | ₩ 0,3527 | 10,44% |
3 năm | ₩ 0,2722 | ₩ 0,3527 | 19,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Won Hàn Quốc (KRW) |
៛ 10 | ₩ 3,3312 |
៛ 50 | ₩ 16,656 |
៛ 100 | ₩ 33,312 |
៛ 250 | ₩ 83,280 |
៛ 500 | ₩ 166,56 |
៛ 1.000 | ₩ 333,12 |
៛ 2.500 | ₩ 832,80 |
៛ 5.000 | ₩ 1.665,59 |
៛ 10.000 | ₩ 3.331,18 |
៛ 50.000 | ₩ 16.656 |
៛ 100.000 | ₩ 33.312 |
៛ 250.000 | ₩ 83.280 |
៛ 500.000 | ₩ 166.559 |
៛ 1.000.000 | ₩ 333.118 |
៛ 5.000.000 | ₩ 1.665.592 |