Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,07434 | රු 0,07620 | 2,44% |
3 tháng | රු 0,07434 | රු 0,07928 | 6,09% |
1 năm | රු 0,07021 | රු 0,08079 | 7,23% |
2 năm | රු 0,07021 | රු 0,09121 | 4,95% |
3 năm | රු 0,04702 | රු 0,09121 | 52,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
៛ 100 | රු 7,4342 |
៛ 500 | රු 37,171 |
៛ 1.000 | රු 74,342 |
៛ 2.500 | රු 185,85 |
៛ 5.000 | රු 371,71 |
៛ 10.000 | රු 743,42 |
៛ 25.000 | රු 1.858,55 |
៛ 50.000 | රු 3.717,09 |
៛ 100.000 | රු 7.434,19 |
៛ 500.000 | රු 37.171 |
៛ 1.000.000 | රු 74.342 |
៛ 2.500.000 | රු 185.855 |
៛ 5.000.000 | රු 371.709 |
៛ 10.000.000 | රු 743.419 |
៛ 50.000.000 | රු 3.717.094 |