Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / LKR Đảo
=
රු
28/03/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,07434 රු 0,07620 2,44%
3 tháng රු 0,07434 රු 0,07928 6,09%
1 năm රු 0,07021 රු 0,08079 7,23%
2 năm රු 0,07021 රු 0,09121 4,95%
3 năm රු 0,04702 රු 0,09121 52,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Sri Lanka (LKR)
100රු 7,4342
500රු 37,171
1.000රු 74,342
2.500රු 185,85
5.000රු 371,71
10.000රු 743,42
25.000රු 1.858,55
50.000රු 3.717,09
100.000රු 7.434,19
500.000රු 37.171
1.000.000රු 74.342
2.500.000රු 185.855
5.000.000රු 371.709
10.000.000රු 743.419
50.000.000රු 3.717.094