Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,004591 | L 0,004733 | 1,14% |
3 tháng | L 0,004521 | L 0,004741 | 3,26% |
1 năm | L 0,004274 | L 0,004811 | 4,16% |
2 năm | L 0,003566 | L 0,004811 | 28,84% |
3 năm | L 0,003318 | L 0,004811 | 26,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Loti Lesotho (LSL) |
៛ 1.000 | L 4,7212 |
៛ 5.000 | L 23,606 |
៛ 10.000 | L 47,212 |
៛ 25.000 | L 118,03 |
៛ 50.000 | L 236,06 |
៛ 100.000 | L 472,12 |
៛ 250.000 | L 1.180,29 |
៛ 500.000 | L 2.360,58 |
៛ 1.000.000 | L 4.721,16 |
៛ 5.000.000 | L 23.606 |
៛ 10.000.000 | L 47.212 |
៛ 25.000.000 | L 118.029 |
៛ 50.000.000 | L 236.058 |
៛ 100.000.000 | L 472.116 |
៛ 500.000.000 | L 2.360.580 |