Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / LYD Đảo
=
LD
25/04/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,001184 LD 0,001208 0,52%
3 tháng LD 0,001175 LD 0,001208 2,28%
1 năm LD 0,001140 LD 0,001208 3,60%
2 năm LD 0,001140 LD 0,001232 3,19%
3 năm LD 0,001084 LD 0,001232 8,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Libya (LYD)
1.000LD 1,1987
5.000LD 5,9933
10.000LD 11,987
25.000LD 29,966
50.000LD 59,933
100.000LD 119,87
250.000LD 299,66
500.000LD 599,33
1.000.000LD 1.198,66
5.000.000LD 5.993,28
10.000.000LD 11.987
25.000.000LD 29.966
50.000.000LD 59.933
100.000.000LD 119.866
500.000.000LD 599.328