Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / MAD Đảo
=
DH
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,002466 DH 0,002515 1,20%
3 tháng DH 0,002438 DH 0,002515 2,70%
1 năm DH 0,002334 DH 0,002516 0,08%
2 năm DH 0,002334 DH 0,002686 2,54%
3 năm DH 0,002090 DH 0,002686 13,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dirham Ma-rốc (MAD)
1.000DH 2,4971
5.000DH 12,486
10.000DH 24,971
25.000DH 62,429
50.000DH 124,86
100.000DH 249,71
250.000DH 624,29
500.000DH 1.248,57
1.000.000DH 2.497,14
5.000.000DH 12.486
10.000.000DH 24.971
25.000.000DH 62.429
50.000.000DH 124.857
100.000.000DH 249.714
500.000.000DH 1.248.572