Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,001975 | MOP$ 0,002008 | 0,92% |
3 tháng | MOP$ 0,001963 | MOP$ 0,002008 | 1,40% |
1 năm | MOP$ 0,001934 | MOP$ 0,002008 | 0,04% |
2 năm | MOP$ 0,001924 | MOP$ 0,002008 | 0,10% |
3 năm | MOP$ 0,001924 | MOP$ 0,002008 | 1,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Pataca Ma Cao (MOP) |
៛ 1.000 | MOP$ 1,9913 |
៛ 5.000 | MOP$ 9,9565 |
៛ 10.000 | MOP$ 19,913 |
៛ 25.000 | MOP$ 49,782 |
៛ 50.000 | MOP$ 99,565 |
៛ 100.000 | MOP$ 199,13 |
៛ 250.000 | MOP$ 497,82 |
៛ 500.000 | MOP$ 995,65 |
៛ 1.000.000 | MOP$ 1.991,30 |
៛ 5.000.000 | MOP$ 9.956,49 |
៛ 10.000.000 | MOP$ 19.913 |
៛ 25.000.000 | MOP$ 49.782 |
៛ 50.000.000 | MOP$ 99.565 |
៛ 100.000.000 | MOP$ 199.130 |
៛ 500.000.000 | MOP$ 995.649 |