Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / MUR Đảo
=
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01129 0,01177 1,07%
3 tháng 0,01088 0,01177 5,55%
1 năm 0,01065 0,01177 3,44%
2 năm 0,01050 0,01177 7,48%
3 năm 0,009885 0,01177 14,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Mauritius (MUR)
100 1,1449
500 5,7243
1.000 11,449
2.500 28,622
5.000 57,243
10.000 114,49
25.000 286,22
50.000 572,43
100.000 1.144,86
500.000 5.724,31
1.000.000 11.449
2.500.000 28.622
5.000.000 57.243
10.000.000 114.486
50.000.000 572.431