Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / NAD Đảo
=
N$
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,004529 N$ 0,004721 0,97%
3 tháng N$ 0,004529 N$ 0,004741 1,07%
1 năm N$ 0,004276 N$ 0,004888 5,09%
2 năm N$ 0,003673 N$ 0,004888 28,25%
3 năm N$ 0,003306 N$ 0,004888 33,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la Namibia (NAD)
1.000N$ 4,7118
5.000N$ 23,559
10.000N$ 47,118
25.000N$ 117,80
50.000N$ 235,59
100.000N$ 471,18
250.000N$ 1.177,96
500.000N$ 2.355,91
1.000.000N$ 4.711,82
5.000.000N$ 23.559
10.000.000N$ 47.118
25.000.000N$ 117.796
50.000.000N$ 235.591
100.000.000N$ 471.182
500.000.000N$ 2.355.912