Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / NOK Đảo
=
kr
29/03/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,002571 kr 0,002689 3,55%
3 tháng kr 0,002484 kr 0,002689 8,26%
1 năm kr 0,002412 kr 0,002739 4,53%
2 năm kr 0,002137 kr 0,002739 24,86%
3 năm kr 0,002017 kr 0,002739 27,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 2,6861
5.000kr 13,430
10.000kr 26,861
25.000kr 67,152
50.000kr 134,30
100.000kr 268,61
250.000kr 671,52
500.000kr 1.343,05
1.000.000kr 2.686,09
5.000.000kr 13.430
10.000.000kr 26.861
25.000.000kr 67.152
50.000.000kr 134.305
100.000.000kr 268.609
500.000.000kr 1.343.045