Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002571 | kr 0,002689 | 3,55% |
3 tháng | kr 0,002484 | kr 0,002689 | 8,26% |
1 năm | kr 0,002412 | kr 0,002739 | 4,53% |
2 năm | kr 0,002137 | kr 0,002739 | 24,86% |
3 năm | kr 0,002017 | kr 0,002739 | 27,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Krone Na Uy (NOK) |
៛ 1.000 | kr 2,6861 |
៛ 5.000 | kr 13,430 |
៛ 10.000 | kr 26,861 |
៛ 25.000 | kr 67,152 |
៛ 50.000 | kr 134,30 |
៛ 100.000 | kr 268,61 |
៛ 250.000 | kr 671,52 |
៛ 500.000 | kr 1.343,05 |
៛ 1.000.000 | kr 2.686,09 |
៛ 5.000.000 | kr 13.430 |
៛ 10.000.000 | kr 26.861 |
៛ 25.000.000 | kr 67.152 |
៛ 50.000.000 | kr 134.305 |
៛ 100.000.000 | kr 268.609 |
៛ 500.000.000 | kr 1.343.045 |