Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,03254 | रू 0,03313 | 1,04% |
3 tháng | रू 0,03221 | रू 0,03313 | 1,72% |
1 năm | रू 0,03157 | रू 0,03313 | 1,38% |
2 năm | रू 0,02963 | रू 0,03313 | 9,19% |
3 năm | रू 0,02842 | रू 0,03313 | 15,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rupee Nepal (NPR) |
៛ 100 | रू 3,2968 |
៛ 500 | रू 16,484 |
៛ 1.000 | रू 32,968 |
៛ 2.500 | रू 82,419 |
៛ 5.000 | रू 164,84 |
៛ 10.000 | रू 329,68 |
៛ 25.000 | रू 824,19 |
៛ 50.000 | रू 1.648,38 |
៛ 100.000 | रू 3.296,76 |
៛ 500.000 | रू 16.484 |
៛ 1.000.000 | रू 32.968 |
៛ 2.500.000 | रू 82.419 |
៛ 5.000.000 | रू 164.838 |
៛ 10.000.000 | रू 329.676 |
៛ 50.000.000 | रू 1.648.382 |