Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / NPR Đảo
=
रू
29/03/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,03254 रू 0,03313 1,04%
3 tháng रू 0,03221 रू 0,03313 1,72%
1 năm रू 0,03157 रू 0,03313 1,38%
2 năm रू 0,02963 रू 0,03313 9,19%
3 năm रू 0,02842 रू 0,03313 15,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Nepal (NPR)
100रू 3,2968
500रू 16,484
1.000रू 32,968
2.500रू 82,419
5.000रू 164,84
10.000रू 329,68
25.000रू 824,19
50.000रू 1.648,38
100.000रू 3.296,76
500.000रू 16.484
1.000.000रू 32.968
2.500.000रू 82.419
5.000.000रू 164.838
10.000.000रू 329.676
50.000.000रू 1.648.382