Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0003993 | NZ$ 0,0004142 | 2,76% |
3 tháng | NZ$ 0,0003862 | NZ$ 0,0004142 | 7,07% |
1 năm | NZ$ 0,0003808 | NZ$ 0,0004170 | 4,45% |
2 năm | NZ$ 0,0003515 | NZ$ 0,0004336 | 16,01% |
3 năm | NZ$ 0,0003351 | NZ$ 0,0004336 | 17,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la New Zealand (NZD) |
៛ 1.000 | NZ$ 0,4140 |
៛ 5.000 | NZ$ 2,0702 |
៛ 10.000 | NZ$ 4,1404 |
៛ 25.000 | NZ$ 10,351 |
៛ 50.000 | NZ$ 20,702 |
៛ 100.000 | NZ$ 41,404 |
៛ 250.000 | NZ$ 103,51 |
៛ 500.000 | NZ$ 207,02 |
៛ 1.000.000 | NZ$ 414,04 |
៛ 5.000.000 | NZ$ 2.070,20 |
៛ 10.000.000 | NZ$ 4.140,40 |
៛ 25.000.000 | NZ$ 10.351 |
៛ 50.000.000 | NZ$ 20.702 |
៛ 100.000.000 | NZ$ 41.404 |
៛ 500.000.000 | NZ$ 207.020 |