Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / NZD Đảo
=
NZ$
29/03/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0003993 NZ$ 0,0004142 2,76%
3 tháng NZ$ 0,0003862 NZ$ 0,0004142 7,07%
1 năm NZ$ 0,0003808 NZ$ 0,0004170 4,45%
2 năm NZ$ 0,0003515 NZ$ 0,0004336 16,01%
3 năm NZ$ 0,0003351 NZ$ 0,0004336 17,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 0,4140
5.000NZ$ 2,0702
10.000NZ$ 4,1404
25.000NZ$ 10,351
50.000NZ$ 20,702
100.000NZ$ 41,404
250.000NZ$ 103,51
500.000NZ$ 207,02
1.000.000NZ$ 414,04
5.000.000NZ$ 2.070,20
10.000.000NZ$ 4.140,40
25.000.000NZ$ 10.351
50.000.000NZ$ 20.702
100.000.000NZ$ 41.404
500.000.000NZ$ 207.020