Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,00009411 | OMR 0,00009579 | 0,10% |
3 tháng | OMR 0,00009319 | OMR 0,00009579 | 0,79% |
1 năm | OMR 0,00009187 | OMR 0,00009579 | 0,93% |
2 năm | OMR 0,00009181 | OMR 0,00009579 | 0,96% |
3 năm | OMR 0,00009181 | OMR 0,00009607 | 0,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Rial Oman (OMR) |
៛ 1.000 | OMR 0,09534 |
៛ 5.000 | OMR 0,4767 |
៛ 10.000 | OMR 0,9534 |
៛ 25.000 | OMR 2,3836 |
៛ 50.000 | OMR 4,7671 |
៛ 100.000 | OMR 9,5342 |
៛ 250.000 | OMR 23,836 |
៛ 500.000 | OMR 47,671 |
៛ 1.000.000 | OMR 95,342 |
៛ 5.000.000 | OMR 476,71 |
៛ 10.000.000 | OMR 953,42 |
៛ 25.000.000 | OMR 2.383,56 |
៛ 50.000.000 | OMR 4.767,11 |
៛ 100.000.000 | OMR 9.534,22 |
៛ 500.000.000 | OMR 47.671 |