Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / PKR Đảo
=
28/03/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,06797 0,06937 0,22%
3 tháng 0,06763 0,06937 0,96%
1 năm 0,06639 0,07405 1,74%
2 năm 0,04480 0,07405 52,49%
3 năm 0,03738 0,07405 80,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Pakistan (PKR)
100 6,8777
500 34,388
1.000 68,777
2.500 171,94
5.000 343,88
10.000 687,77
25.000 1.719,41
50.000 3.438,83
100.000 6.877,66
500.000 34.388
1.000.000 68.777
2.500.000 171.941
5.000.000 343.883
10.000.000 687.766
50.000.000 3.438.828