Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / QAR Đảo
=
ر.ق
19/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,0008909 ر.ق 0,0009068 0,10%
3 tháng ر.ق 0,0008823 ر.ق 0,0009068 0,34%
1 năm ر.ق 0,0008697 ر.ق 0,0009068 0,02%
2 năm ر.ق 0,0008692 ر.ق 0,0009068 0,89%
3 năm ر.ق 0,0008692 ر.ق 0,0009095 0,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 0,8956
5.000ر.ق 4,4781
10.000ر.ق 8,9562
25.000ر.ق 22,390
50.000ر.ق 44,781
100.000ر.ق 89,562
250.000ر.ق 223,90
500.000ر.ق 447,81
1.000.000ر.ق 895,62
5.000.000ر.ق 4.478,08
10.000.000ر.ق 8.956,16
25.000.000ر.ق 22.390
50.000.000ر.ق 44.781
100.000.000ر.ق 89.562
500.000.000ر.ق 447.808