Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,001128 | RON 0,001156 | 2,44% |
3 tháng | RON 0,001118 | RON 0,001156 | 3,16% |
1 năm | RON 0,001062 | RON 0,001156 | 4,09% |
2 năm | RON 0,001062 | RON 0,001249 | 3,19% |
3 năm | RON 0,0009864 | RON 0,001249 | 13,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Leu Romania (RON) |
៛ 1.000 | RON 1,1532 |
៛ 5.000 | RON 5,7658 |
៛ 10.000 | RON 11,532 |
៛ 25.000 | RON 28,829 |
៛ 50.000 | RON 57,658 |
៛ 100.000 | RON 115,32 |
៛ 250.000 | RON 288,29 |
៛ 500.000 | RON 576,58 |
៛ 1.000.000 | RON 1.153,16 |
៛ 5.000.000 | RON 5.765,82 |
៛ 10.000.000 | RON 11.532 |
៛ 25.000.000 | RON 28.829 |
៛ 50.000.000 | RON 57.658 |
៛ 100.000.000 | RON 115.316 |
៛ 500.000.000 | RON 576.582 |