Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / RON Đảo
=
RON
19/04/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,001128 RON 0,001156 2,44%
3 tháng RON 0,001118 RON 0,001156 3,16%
1 năm RON 0,001062 RON 0,001156 4,09%
2 năm RON 0,001062 RON 0,001249 3,19%
3 năm RON 0,0009864 RON 0,001249 13,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Leu Romania (RON)
1.000RON 1,1532
5.000RON 5,7658
10.000RON 11,532
25.000RON 28,829
50.000RON 57,658
100.000RON 115,32
250.000RON 288,29
500.000RON 576,58
1.000.000RON 1.153,16
5.000.000RON 5.765,82
10.000.000RON 11.532
25.000.000RON 28.829
50.000.000RON 57.658
100.000.000RON 115.316
500.000.000RON 576.582