Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / SCR Đảo
=
SRe
29/03/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,003283 SRe 0,003458 0,87%
3 tháng SRe 0,003217 SRe 0,003515 2,66%
1 năm SRe 0,003053 SRe 0,003541 4,28%
2 năm SRe 0,003053 SRe 0,003601 6,19%
3 năm SRe 0,003053 SRe 0,005192 35,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Rupee Seychelles (SCR)
1.000SRe 3,3429
5.000SRe 16,714
10.000SRe 33,429
25.000SRe 83,572
50.000SRe 167,14
100.000SRe 334,29
250.000SRe 835,72
500.000SRe 1.671,44
1.000.000SRe 3.342,87
5.000.000SRe 16.714
10.000.000SRe 33.429
25.000.000SRe 83.572
50.000.000SRe 167.144
100.000.000SRe 334.287
500.000.000SRe 1.671.437