Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002517 | kr 0,002644 | 4,15% |
3 tháng | kr 0,002462 | kr 0,002644 | 7,37% |
1 năm | kr 0,002430 | kr 0,002733 | 3,14% |
2 năm | kr 0,002293 | kr 0,002749 | 14,46% |
3 năm | kr 0,002024 | kr 0,002749 | 23,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
៛ 1.000 | kr 2,6427 |
៛ 5.000 | kr 13,213 |
៛ 10.000 | kr 26,427 |
៛ 25.000 | kr 66,067 |
៛ 50.000 | kr 132,13 |
៛ 100.000 | kr 264,27 |
៛ 250.000 | kr 660,67 |
៛ 500.000 | kr 1.321,34 |
៛ 1.000.000 | kr 2.642,69 |
៛ 5.000.000 | kr 13.213 |
៛ 10.000.000 | kr 26.427 |
៛ 25.000.000 | kr 66.067 |
៛ 50.000.000 | kr 132.134 |
៛ 100.000.000 | kr 264.269 |
៛ 500.000.000 | kr 1.321.345 |