Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0003312 | S$ 0,0003373 | 0,91% |
3 tháng | S$ 0,0003263 | S$ 0,0003373 | 2,32% |
1 năm | S$ 0,0003199 | S$ 0,0003373 | 2,18% |
2 năm | S$ 0,0003158 | S$ 0,0003525 | 0,52% |
3 năm | S$ 0,0003158 | S$ 0,0003525 | 2,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ: ៛
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Riel Campuchia (KHR) | Đô la Singapore (SGD) |
៛ 1.000 | S$ 0,3344 |
៛ 5.000 | S$ 1,6721 |
៛ 10.000 | S$ 3,3442 |
៛ 25.000 | S$ 8,3605 |
៛ 50.000 | S$ 16,721 |
៛ 100.000 | S$ 33,442 |
៛ 250.000 | S$ 83,605 |
៛ 500.000 | S$ 167,21 |
៛ 1.000.000 | S$ 334,42 |
៛ 5.000.000 | S$ 1.672,11 |
៛ 10.000.000 | S$ 3.344,22 |
៛ 25.000.000 | S$ 8.360,54 |
៛ 50.000.000 | S$ 16.721 |
៛ 100.000.000 | S$ 33.442 |
៛ 500.000.000 | S$ 167.211 |